Trang chủ2371 • TPE
add
Tatung
Giá đóng cửa hôm trước
40,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
40,90 NT$ - 42,50 NT$
Phạm vi một năm
31,25 NT$ - 68,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
98,49 T TWD
Số lượng trung bình
16,68 Tr
Tỷ số P/E
6,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,87 T | -18,40% |
Chi phí hoạt động | -9,56 T | -621,79% |
Thu nhập ròng | 7,74 T | 645,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,24 | 813,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,45 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,09 T | 8.574,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,96 T | 49,27% |
Tổng tài sản | 144,69 T | 5,40% |
Tổng nợ | 68,55 T | -4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,74 T | 645,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,56 T | -34,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,27 T | 3.245,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,12 T | -1.108,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,95 T | 56,28% |
Dòng tiền tự do | 10,72 T | 420,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.164