Trang chủ2370 • TADAWUL
add
Middle East Specialized Cables CmpnySJSC
Giá đóng cửa hôm trước
34,05 SAR
Mức chênh lệch một ngày
33,75 SAR - 35,60 SAR
Phạm vi một năm
28,90 SAR - 48,05 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T SAR
Số lượng trung bình
582,86 N
Tỷ số P/E
15,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 313,54 Tr | 19,44% |
Chi phí hoạt động | 21,12 Tr | -7,93% |
Thu nhập ròng | 22,32 Tr | 112,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,12 | 78,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,84 Tr | 29,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,28 Tr | -8,12% |
Tổng tài sản | 928,69 Tr | 20,43% |
Tổng nợ | 464,44 Tr | 18,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 464,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,32 Tr | 112,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,72 Tr | -169,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,27 Tr | -932,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,37 Tr | 162,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,62 Tr | -409,46% |
Dòng tiền tự do | -24,35 Tr | -184,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
877