Trang chủ236810 • KOSDAQ
add
NBT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.065,00 ₩ - 3.155,00 ₩
Phạm vi một năm
2.760,00 ₩ - 7.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,28 T KRW
Số lượng trung bình
428,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,83 T | 0,83% |
Chi phí hoạt động | 30,01 T | -3,64% |
Thu nhập ròng | -4,20 T | -147,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,58 | -145,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -807,02 Tr | 61,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,09 T | -22,64% |
Tổng tài sản | 69,25 T | -7,88% |
Tổng nợ | 43,91 T | 1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,20 T | -147,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 573,33 Tr | 106,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 T | -212,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -487,97 Tr | 55,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,61 T | -332,21% |
Dòng tiền tự do | 1,07 T | 153,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
75