Trang chủ2359 • TYO
add
Core Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.740,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.732,00 ¥ - 1.754,00 ¥
Phạm vi một năm
1.473,00 ¥ - 2.153,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,84 T JPY
Số lượng trung bình
26,24 N
Tỷ số P/E
11,16
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,69 T | 0,33% |
Chi phí hoạt động | 939,00 Tr | 1,40% |
Thu nhập ròng | 842,00 Tr | 20,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,59 | 20,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | 13,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,79 T | 18,87% |
Tổng tài sản | 25,16 T | 5,31% |
Tổng nợ | 6,63 T | -3,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 842,00 Tr | 20,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.335