Trang chủ2350 • TADAWUL
add
Saudi Kayan Petrochemical Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
5,56 SAR
Mức chênh lệch một ngày
5,45 SAR - 5,57 SAR
Phạm vi một năm
5,44 SAR - 9,25 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
8,17 T SAR
Số lượng trung bình
2,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | 4,35% |
Chi phí hoạt động | 260,21 Tr | 119,51% |
Thu nhập ròng | -775,78 Tr | -35,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,63 | -30,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,52 | -36,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,07 Tr | -126,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 530,55 Tr | -39,26% |
Tổng tài sản | 24,17 T | -8,18% |
Tổng nợ | 13,44 T | -1,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -775,78 Tr | -35,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -535,27 Tr | -191,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,49 Tr | 65,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 833,96 Tr | 1.211,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 234,20 Tr | -26,54% |
Dòng tiền tự do | -346,93 Tr | -188,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
841