Trang chủ2349 • HKG
add
China City Infrastructure Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,098 $
Giá trị vốn hóa thị trường
190,51 Tr HKD
Số lượng trung bình
133,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,24 Tr | 4,00% |
Chi phí hoạt động | 10,26 Tr | 56,86% |
Thu nhập ròng | -14,68 Tr | 63,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -130,58 | 65,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,94 Tr | -60,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,72 Tr | -22,64% |
Tổng tài sản | 1,07 T | -13,07% |
Tổng nợ | 467,60 Tr | -18,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 601,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,68 Tr | 63,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,34 Tr | -57,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,00 N | -2.217,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,70 Tr | -173,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,00 N | 81,77% |
Dòng tiền tự do | -17,19 Tr | -28,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
92