Trang chủ2344 • TYO
add
Heian Ceremony Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
845,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
850,00 ¥ - 875,00 ¥
Phạm vi một năm
741,00 ¥ - 920,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,69 T JPY
Số lượng trung bình
9,52 N
Tỷ số P/E
7,64
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,96 T | 7,29% |
Chi phí hoạt động | 400,00 Tr | -1,72% |
Thu nhập ròng | 555,00 Tr | 122,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,76 | 106,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 846,75 Tr | 24,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,62 T | -11,74% |
Tổng tài sản | 34,53 T | 1,51% |
Tổng nợ | 12,92 T | -3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 555,00 Tr | 122,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
296