Trang chủ2330 • TADAWUL
add
Advanced Petrochemical Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
29,85 SAR
Mức chênh lệch một ngày
29,95 SAR - 31,40 SAR
Phạm vi một năm
25,85 SAR - 43,15 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
8,12 T SAR
Số lượng trung bình
622,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 614,13 Tr | 91,18% |
Chi phí hoạt động | 34,04 Tr | -34,99% |
Thu nhập ròng | 71,70 Tr | 222,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,68 | 164,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,50 Tr | 517,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,72 Tr | 41,76% |
Tổng tài sản | 13,07 T | 15,94% |
Tổng nợ | 9,79 T | 27,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,70 Tr | 222,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,04 Tr | -167,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -246,38 Tr | 63,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 310,09 Tr | 262,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,67 Tr | 103,31% |
Dòng tiền tự do | -288,44 Tr | 47,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2005
Trang web