Trang chủ2302 • TPE
add
Rectron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,45 NT$ - 17,75 NT$
Phạm vi một năm
14,90 NT$ - 24,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T TWD
Số lượng trung bình
1,89 Tr
Tỷ số P/E
23,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,98 Tr | 42,75% |
Chi phí hoạt động | 60,47 Tr | 28,01% |
Thu nhập ròng | 62,05 Tr | 717,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,27 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,89 Tr | 27,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 696,97 Tr | 16,90% |
Tổng tài sản | 2,65 T | 13,34% |
Tổng nợ | 811,75 Tr | 45,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,05 Tr | 717,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,32 Tr | 423,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,12 Tr | -134,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,80 Tr | 10,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,38 Tr | -119,90% |
Dòng tiền tự do | 11,36 Tr | -96,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
671