Trang chủ2301 • TPE
add
Liteon
Giá đóng cửa hôm trước
99,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
98,80 NT$ - 100,50 NT$
Phạm vi một năm
70,50 NT$ - 124,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
232,14 T TWD
Số lượng trung bình
9,15 Tr
Tỷ số P/E
17,58
Tỷ lệ cổ tức
4,56%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,42 T | 26,55% |
Chi phí hoạt động | 4,55 T | 25,71% |
Thu nhập ròng | 3,46 T | 44,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,49 | 14,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,50 | 45,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,60 T | 48,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,57 T | 25,62% |
Tổng tài sản | 208,29 T | 12,42% |
Tổng nợ | 118,53 T | 17,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,46 T | 44,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,49 T | 306,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 T | 81,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 T | 48,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,99 T | 163,10% |
Dòng tiền tự do | 10,80 T | 354,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 6, 1975
Trang web
Nhân viên
38.676