Trang chủ2296 • TYO
add
Itoham Yonekyu Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.925,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.920,00 ¥ - 5.000,00 ¥
Phạm vi một năm
3.575,00 ¥ - 5.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
285,63 T JPY
Số lượng trung bình
213,99 N
Tỷ số P/E
21,53
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,29 T | 1,29% |
Chi phí hoạt động | 26,46 T | 1,45% |
Thu nhập ròng | 833,00 Tr | 345,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,36 | 350,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,01 T | 17,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,99 T | -9,63% |
Tổng tài sản | 467,01 T | 0,96% |
Tổng nợ | 180,69 T | 1,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 833,00 Tr | 345,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,17 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,90 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,62 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,29 T | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2016
Trang web
Nhân viên
8.124