Trang chủ2288 • TYO
add
Marudai Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.799,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.793,00 ¥ - 1.803,00 ¥
Phạm vi một năm
1.522,00 ¥ - 1.948,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,66 T JPY
Số lượng trung bình
27,49 N
Tỷ số P/E
8,10
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,14 T | 0,46% |
Chi phí hoạt động | 7,31 T | -0,84% |
Thu nhập ròng | -262,00 Tr | 97,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,49 | 97,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | -7,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,98 T | -7,09% |
Tổng tài sản | 120,92 T | -0,74% |
Tổng nợ | 53,91 T | -8,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -262,00 Tr | 97,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,37 T | -18,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 T | -126,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,06 T | 33,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,00 Tr | -166,43% |
Dòng tiền tự do | 2,76 T | -44,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
1.931