Trang chủ228850 • KOSDAQ
add
Rayence Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.760,00 ₩ - 6.900,00 ₩
Phạm vi một năm
5.620,00 ₩ - 8.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
114,15 T KRW
Số lượng trung bình
6,85 N
Tỷ số P/E
29,33
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,25 T | -23,73% |
Chi phí hoạt động | 11,14 T | 9,81% |
Thu nhập ròng | 221,87 Tr | -94,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | -93,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 14,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -292,04 Tr | -105,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 144,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,71 T | -0,09% |
Tổng tài sản | 270,79 T | -5,71% |
Tổng nợ | 27,52 T | -37,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,87 Tr | -94,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,42 T | -65,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,77 T | -30,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -333,56 Tr | -10,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,52 T | -222,41% |
Dòng tiền tự do | 1,81 T | -52,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
228