Trang chủ2283 • TADAWUL
add
First Milling Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
57,90 SAR
Mức chênh lệch một ngày
57,50 SAR - 58,30 SAR
Phạm vi một năm
55,20 SAR - 85,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T SAR
Số lượng trung bình
97,60 N
Tỷ số P/E
12,82
Tỷ lệ cổ tức
4,90%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 283,60 Tr | 2,59% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 79,66 Tr | 2,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,09 | -0,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,47 Tr | -12,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,54 Tr | -12,10% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 945,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,66 Tr | 2,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,05 Tr | 12,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,35 Tr | -327,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,62 Tr | 82,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,09 Tr | 26,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
726