Trang chủ2273 • HKG
add
Gushengtang Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,30 $
Mức chênh lệch một ngày
30,00 $ - 31,95 $
Phạm vi một năm
25,50 $ - 49,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,49 T HKD
Số lượng trung bình
3,42 Tr
Tỷ số P/E
24,15
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 828,70 Tr | 23,94% |
Chi phí hoạt động | 139,38 Tr | 12,47% |
Thu nhập ròng | 99,96 Tr | 25,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,06 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,85 Tr | 42,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -14,38% |
Tổng tài sản | 3,66 T | 8,19% |
Tổng nợ | 1,28 T | 19,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,96 Tr | 25,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,06 Tr | -1,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,17 Tr | -140,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,52 Tr | 14,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,12 Tr | -306,14% |
Dòng tiền tự do | 110,64 Tr | 34,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
2.915