Trang chủ2270 • TADAWUL
add
Saudia Dairy & Foodstuff Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
273,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
271,40 SAR - 273,60 SAR
Phạm vi một năm
257,60 SAR - 390,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
8,87 T SAR
Số lượng trung bình
27,46 N
Tỷ số P/E
18,05
Tỷ lệ cổ tức
5,50%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 778,58 Tr | 8,46% |
Chi phí hoạt động | 156,59 Tr | 15,65% |
Thu nhập ròng | 126,11 Tr | -0,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,20 | -7,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,31 Tr | 1,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 803,79 Tr | 5,59% |
Tổng tài sản | 2,82 T | 0,57% |
Tổng nợ | 1,17 T | 20,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,11 Tr | -0,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,40 Tr | 254,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 197,30 Tr | 4,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,88 Tr | 97,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 280,10 Tr | 1.200,31% |
Dòng tiền tự do | 281,51 Tr | 458,01% |
Giới thiệu
Saudia Dairy and Foodstuff Co. is a Saudi Arabia-based dairy company. Wikipedia
Ngày thành lập
21 thg 4, 1976
Trang web
Nhân viên
2.426