Trang chủ225530 • KOSDAQ
add
Bokwang Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.135,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.000,00 ₩ - 4.150,00 ₩
Phạm vi một năm
3.220,00 ₩ - 6.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
149,17 T KRW
Số lượng trung bình
408,37 N
Tỷ số P/E
28,47
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,85 T | -31,16% |
Chi phí hoạt động | 2,05 T | 1,08% |
Thu nhập ròng | -1,84 T | -149,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,39 | -171,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,65 T | -41,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,12 T | -18,76% |
Tổng tài sản | 179,15 T | 8,10% |
Tổng nợ | 79,41 T | 12,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,84 T | -149,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -920,62 Tr | -114,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,77 T | 119,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,67 T | -75,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,53 T | 50,31% |
Dòng tiền tự do | -6,58 T | 57,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
114