Trang chủ2252 • HKG
add
Shanghai MicroPort MedBot Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,54 $
Mức chênh lệch một ngày
15,32 $ - 16,26 $
Phạm vi một năm
6,03 $ - 25,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,25 T HKD
Số lượng trung bình
9,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,01 Tr | 177,27% |
Chi phí hoạt động | 144,26 Tr | -29,50% |
Thu nhập ròng | -182,62 Tr | 22,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -231,15 | 72,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -108,26 Tr | 44,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 612,23 Tr | 20,59% |
Tổng tài sản | 1,28 T | -10,43% |
Tổng nợ | 1,02 T | 10,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 55,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -182,62 Tr | 22,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,91 Tr | 46,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,85 Tr | -96,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 257,27 Tr | 5.435,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 195,59 Tr | 298,68% |
Dòng tiền tự do | -60,53 Tr | 39,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
443