Trang chủ223250 • KOSDAQ
add
DreamCIS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.300,00 ₩ - 3.495,00 ₩
Phạm vi một năm
2.435,00 ₩ - 5.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,39 T KRW
Số lượng trung bình
908,27 N
Tỷ số P/E
14,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,17 T | 18,76% |
Chi phí hoạt động | 2,86 T | -7,89% |
Thu nhập ròng | 849,22 Tr | 97,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,99 | 66,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 T | 122,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,77 T | 78,46% |
Tổng tài sản | 119,64 T | 29,65% |
Tổng nợ | 41,93 T | 20,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 849,22 Tr | 97,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,91 T | 1.220,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 578,05 Tr | -94,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -398,25 Tr | -21,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,11 T | 16,44% |
Dòng tiền tự do | 6,25 T | 4.194,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
362