Trang chủ2231 • TPE
add
Cub Elecparts Inc
Giá đóng cửa hôm trước
88,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
83,00 NT$ - 87,40 NT$
Phạm vi một năm
64,20 NT$ - 140,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,10 T TWD
Số lượng trung bình
719,98 N
Tỷ số P/E
26,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | 37,77% |
Chi phí hoạt động | 334,78 Tr | -7,89% |
Thu nhập ròng | 242,67 Tr | 1.416,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,47 | 1.057,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,37 Tr | 2.000,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 T | 108,32% |
Tổng tài sản | 11,82 T | 15,23% |
Tổng nợ | 6,20 T | 23,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,67 Tr | 1.416,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,30 Tr | 98,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 287,09 Tr | 526,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 599,44 Tr | 234,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 880,68 Tr | 569,87% |
Dòng tiền tự do | 464,59 Tr | 186,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 1979
Trang web
Nhân viên
454