Trang chủ2227 • TPE
add
Yulon Nissan Motor Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
60,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
60,00 NT$ - 62,30 NT$
Phạm vi một năm
51,70 NT$ - 139,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,30 T TWD
Số lượng trung bình
47,75 N
Tỷ số P/E
20,00
Tỷ lệ cổ tức
6,39%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,55 T | -40,07% |
Chi phí hoạt động | 548,20 Tr | -24,21% |
Thu nhập ròng | -156,05 Tr | -126,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,43 | -143,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,89 Tr | -106,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,94 T | -12,15% |
Tổng tài sản | 24,11 T | -0,35% |
Tổng nợ | 4,74 T | -9,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -156,05 Tr | -126,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -396,03 Tr | 33,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 135,30 Tr | 396,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,65 Tr | 7,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -202,06 Tr | 53,71% |
Dòng tiền tự do | -120,80 Tr | -212,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
428