Trang chủ222040 • KOSDAQ
add
Cosmax NBT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.145,00 ₩ - 4.285,00 ₩
Phạm vi một năm
2.850,00 ₩ - 4.685,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,67 T KRW
Số lượng trung bình
33,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,25 T | 0,01% |
Chi phí hoạt động | 7,90 T | -14,31% |
Thu nhập ròng | 2,78 T | 245,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,97 T | 36,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,27 T | -23,96% |
Tổng tài sản | 317,25 T | 5,72% |
Tổng nợ | 255,24 T | -1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,78 T | 245,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,57 Tr | 99,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -874,36 Tr | -109,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,54 T | 3,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,53 T | -861,92% |
Dòng tiền tự do | -8,69 T | -629,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
509