Trang chủ2208 • TYO
add
Bourbon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.638,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.638,00 ¥ - 2.702,00 ¥
Phạm vi một năm
2.201,00 ¥ - 2.745,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
73,90 T JPY
Số lượng trung bình
14,78 N
Tỷ số P/E
11,54
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,65 T | 7,77% |
Chi phí hoạt động | 5,56 T | 6,58% |
Thu nhập ròng | 1,88 T | 28,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,97 T | 24,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,39 T | -11,24% |
Tổng tài sản | 95,84 T | 1,70% |
Tổng nợ | 34,35 T | -9,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,88 T | 28,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,85 T | -32,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,38 T | -45,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -929,00 Tr | -609,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 530,00 Tr | -86,54% |
Dòng tiền tự do | 899,38 Tr | -74,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.211