Trang chủ2200 • TADAWUL
add
Arabian Pipes Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
9,09 SAR
Mức chênh lệch một ngày
8,86 SAR - 9,10 SAR
Phạm vi một năm
8,37 SAR - 14,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T SAR
Số lượng trung bình
2,35 Tr
Tỷ số P/E
7,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,99 Tr | -47,84% |
Chi phí hoạt động | 5,73 Tr | -64,43% |
Thu nhập ròng | 12,46 Tr | -67,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,41 | -37,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,24 Tr | -32,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,40 Tr | 26,92% |
Tổng tài sản | 931,58 Tr | 2,63% |
Tổng nợ | 530,26 Tr | -21,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 401,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,46 Tr | -67,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,64 Tr | 148,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,15 Tr | -302,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,89 Tr | -117,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,60 Tr | 151,46% |
Dòng tiền tự do | 91,07 Tr | 142,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 1991
Trang web