Trang chủ2175 • TYO
add
SMS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.329,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.339,00 ¥ - 1.367,00 ¥
Phạm vi một năm
978,70 ¥ - 2.318,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
118,03 T JPY
Số lượng trung bình
546,66 N
Tỷ số P/E
19,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,07 T | 9,93% |
Chi phí hoạt động | 11,30 T | 19,14% |
Thu nhập ròng | 2,21 T | -22,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,74 | -29,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,70 T | -11,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,18 T | -11,30% |
Tổng tài sản | 76,54 T | 5,61% |
Tổng nợ | 29,22 T | 3,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,21 T | -22,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
4.659