Trang chủ2156 • TYO
add
Saylor Advertising Inc
Giá đóng cửa hôm trước
383,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
375,00 ¥ - 383,00 ¥
Phạm vi một năm
268,00 ¥ - 922,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T JPY
Số lượng trung bình
50,34 N
Tỷ số P/E
58,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 783,00 Tr | 20,09% |
Chi phí hoạt động | 425,00 Tr | 8,14% |
Thu nhập ròng | 169,00 Tr | 1.307,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,58 | 1.103,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 235,25 Tr | 87,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 762,00 Tr | 22,90% |
Tổng tài sản | 4,24 T | 3,72% |
Tổng nợ | 2,20 T | 2,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,00 Tr | 1.307,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 1951
Trang web
Nhân viên
172