Trang chủ2150 • TADAWUL
add
National Company for Glass Indstrs SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
44,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
43,25 SAR - 44,20 SAR
Phạm vi một năm
38,95 SAR - 59,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T SAR
Số lượng trung bình
233,09 N
Tỷ số P/E
14,73
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,28 Tr | 8,34% |
Chi phí hoạt động | 15,00 Tr | 301,01% |
Thu nhập ròng | 18,10 Tr | -21,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,80 | -27,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,67 Tr | 145,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,10 Tr | -21,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 191,00 N | -98,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,27 Tr | -159,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,37 Tr | -281,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,45 Tr | -190,96% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 1, 1990
Trang web