Trang chủ214390 • KRX
add
Kyongbo Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.480,00 ₩ - 5.640,00 ₩
Phạm vi một năm
4.900,00 ₩ - 7.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
131,49 T KRW
Số lượng trung bình
23,63 N
Tỷ số P/E
28,34
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,31 T | -3,19% |
Chi phí hoạt động | 20,06 T | 31,69% |
Thu nhập ròng | 1,75 T | -14,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,07 T | 4,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,13 T | 14,60% |
Tổng tài sản | 283,89 T | 6,60% |
Tổng nợ | 137,73 T | 12,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 T | -14,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,67 T | -45,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,05 T | -161,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 T | 115,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,78 T | 41,19% |
Dòng tiền tự do | 3,24 T | -43,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
525