Trang chủ214330 • KRX
add
Kumho HT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
635,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
628,00 ₩ - 640,00 ₩
Phạm vi một năm
490,00 ₩ - 721,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
135,84 T KRW
Số lượng trung bình
457,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,76 T | -5,82% |
Chi phí hoạt động | 5,02 T | -22,91% |
Thu nhập ròng | -11,25 T | 38,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,44 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,86 T | -46,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -205,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,89 T | 23,22% |
Tổng tài sản | 433,46 T | -1,88% |
Tổng nợ | 128,37 T | -7,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,25 T | 38,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,41 T | 142,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,75 T | 252,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,85 T | -168,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,06 T | 404,35% |
Dòng tiền tự do | -4,45 T | 74,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
462