Trang chủ214270 • KOSDAQ
add
FSN Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.825,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.650,00 ₩ - 2.880,00 ₩
Phạm vi một năm
1.060,00 ₩ - 2.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
112,53 T KRW
Số lượng trung bình
784,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,28 T | 124,84% |
Chi phí hoạt động | 67,29 T | 63,45% |
Thu nhập ròng | -324,41 Tr | 79,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,38 | 90,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,29 T | 7.260,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,67 T | 29,38% |
Tổng tài sản | 340,89 T | 47,54% |
Tổng nợ | 231,56 T | 65,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -324,41 Tr | 79,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,25 T | -665,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,64 T | -68,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,09 T | -45,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,80 T | -674,36% |
Dòng tiền tự do | -39,13 T | -541,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 6 2007
Trang web
Nhân viên
108