Trang chủ2139 • TYO
add
Chuco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
419,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
419,00 ¥ - 422,00 ¥
Phạm vi một năm
392,00 ¥ - 614,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T JPY
Số lượng trung bình
23,51 N
Tỷ số P/E
17,44
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,01 T | -5,14% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | -6,38% |
Thu nhập ròng | 97,00 Tr | 2,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,22 | 7,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,25 Tr | 9,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | -7,35% |
Tổng tài sản | 5,07 T | -2,26% |
Tổng nợ | 2,96 T | -6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,00 Tr | 2,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
527