Trang chủ213420 • KOSDAQ
add
Duk San Neolux Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.300,00 ₩ - 29.900,00 ₩
Phạm vi một năm
21.800,00 ₩ - 46.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
735,00 T KRW
Số lượng trung bình
122,68 N
Tỷ số P/E
15,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,18 T | 14,75% |
Chi phí hoạt động | 4,45 T | -17,21% |
Thu nhập ròng | 16,55 T | 77,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,71 | 54,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 674,00 | 77,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,22 T | 59,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,26 T | 79,29% |
Tổng tài sản | 452,31 T | 11,87% |
Tổng nợ | 53,31 T | 4,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 399,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,55 T | 77,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,53 T | 75,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,76 T | 103,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,82 Tr | 106,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,00 T | 129,91% |
Dòng tiền tự do | 16,30 T | 217,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
264