Trang chủ2130 • TADAWUL
add
Saudi Industrial Dev Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
28,85 SAR
Mức chênh lệch một ngày
28,55 SAR - 29,45 SAR
Phạm vi một năm
22,64 SAR - 31,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
392,81 Tr SAR
Số lượng trung bình
176,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,10 Tr | 26,43% |
Chi phí hoạt động | 112,28 Tr | 1.779,91% |
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | 106,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,31 | 104,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,26 Tr | 189,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,37 Tr | -60,81% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | 106,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,15 Tr | 28,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,05 Tr | -351,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,06 Tr | 538,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,69 Tr | 43,66% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1992
Trang web