Trang chủ212710 • KOSDAQ
add
ISTE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.850,00 ₩ - 10.180,00 ₩
Phạm vi một năm
8.350,00 ₩ - 24.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,91 T KRW
Số lượng trung bình
344,60 N
Tỷ số P/E
135,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,27 T | 233,35% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | 84,02% |
Thu nhập ròng | 125,99 Tr | 144,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | 113,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 270,65 Tr | 151,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 602,01 Tr | -90,62% |
Tổng tài sản | 53,06 T | 11,66% |
Tổng nợ | 44,14 T | 3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,99 Tr | 144,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,66 T | 232,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -382,56 Tr | -131,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 T | -119,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 256,89 Tr | -95,21% |
Dòng tiền tự do | 369,11 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web