Trang chủ2124 • TYO
add
Jac Recruitment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
815,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
804,00 ¥ - 817,00 ¥
Phạm vi một năm
589,00 ¥ - 839,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
134,43 T JPY
Số lượng trung bình
223,89 N
Tỷ số P/E
23,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,65 T | 20,98% |
Chi phí hoạt động | 7,09 T | 19,39% |
Thu nhập ròng | 753,00 Tr | -28,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,80 | -41,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 T | 29,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,05 T | 13,62% |
Tổng tài sản | 26,01 T | 10,61% |
Tổng nợ | 7,92 T | 25,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 753,00 Tr | -28,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.063