Trang chủ211270 • KOSDAQ
add
Asia Pacific Satellite lnc
Giá đóng cửa hôm trước
12.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.140,00 ₩ - 12.500,00 ₩
Phạm vi một năm
9.600,00 ₩ - 20.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
184,61 T KRW
Số lượng trung bình
53,88 N
Tỷ số P/E
16,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,69 T | 37,37% |
Chi phí hoạt động | 4,20 T | 88,97% |
Thu nhập ròng | 3,76 T | 20,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,08 | -12,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 T | -60,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,70 T | -13,40% |
Tổng tài sản | 135,16 T | -6,50% |
Tổng nợ | 29,94 T | -39,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,76 T | 20,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,88 T | -45,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,52 T | 19,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,91 Tr | -15,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,65 T | -46,98% |
Dòng tiền tự do | 7,23 T | -61,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
152