Trang chủ2109 • TYO
add
Mitsui DM Sugar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.025,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.030,00 ¥ - 3.060,00 ¥
Phạm vi một năm
2.889,00 ¥ - 3.665,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
96,12 T JPY
Số lượng trung bình
53,19 N
Tỷ số P/E
15,66
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,80 T | 1,02% |
Chi phí hoạt động | 6,56 T | 5,58% |
Thu nhập ròng | -2,56 T | -231,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,13 | -230,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,91 T | 11,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,60 T | 61,93% |
Tổng tài sản | 202,20 T | 5,63% |
Tổng nợ | 82,86 T | 11,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,56 T | -231,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 1947
Trang web
Nhân viên
1.525