Trang chủ210980 • KRX
add
SK D&D Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.710,00 ₩ - 9.010,00 ₩
Phạm vi một năm
6.330,00 ₩ - 14.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
166,63 T KRW
Số lượng trung bình
49,93 N
Tỷ số P/E
4,24
Tỷ lệ cổ tức
6,70%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 685,70 T | 1.628,13% |
Chi phí hoạt động | 636,35 T | 982,51% |
Thu nhập ròng | 32,92 T | 182,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | 104,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,83 T | 628,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,12 T | -27,80% |
Tổng tài sản | 1,46 NT | -39,65% |
Tổng nợ | 892,19 T | -46,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 570,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,92 T | 182,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 513,88 T | 8.065,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,48 T | -92,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -504,02 T | -1.714,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,34 T | -81,65% |
Dòng tiền tự do | 588,84 T | 2.823,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
188