Trang chủ2100 • TADAWUL
add
Wafrah for Industry & Devel Comp SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
30,00 SAR - 30,80 SAR
Phạm vi một năm
27,10 SAR - 52,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
709,58 Tr SAR
Số lượng trung bình
126,20 N
Tỷ số P/E
140,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,08 Tr | -4,13% |
Chi phí hoạt động | 13,62 Tr | -8,60% |
Thu nhập ròng | -13,54 Tr | -372,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,73 | -383,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,95 Tr | 28,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,93 Tr | -50,50% |
Tổng tài sản | 336,71 Tr | 4,57% |
Tổng nợ | 97,72 Tr | 9,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,54 Tr | -372,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,99 Tr | 133,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,12 Tr | -206,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,88 Tr | 439,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,74 Tr | 127,88% |
Dòng tiền tự do | -5,55 Tr | -85,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web