Trang chủ209640 • KOSDAQ
add
YJ Link Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.940,00 ₩ - 8.290,00 ₩
Phạm vi một năm
6.570,00 ₩ - 24.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
116,76 T KRW
Số lượng trung bình
599,91 N
Tỷ số P/E
296,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,08 T | 13,38% |
Chi phí hoạt động | 4,83 T | 37,59% |
Thu nhập ròng | -928,47 Tr | -379,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,69 | -322,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -673,22 Tr | -155,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,90 T | 357,81% |
Tổng tài sản | 115,73 T | 57,86% |
Tổng nợ | 37,54 T | 17,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -928,47 Tr | -379,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 T | -161,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,08 T | -35,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,61 T | 1.410,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,00 T | 1.587,51% |
Dòng tiền tự do | -4,37 T | -93,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web