Trang chủ2084 • TADAWUL
add
Miahona Co SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
22,50 SAR
Phạm vi một năm
12,64 SAR - 45,55 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T SAR
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
88,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,01 Tr | 38,61% |
Chi phí hoạt động | 8,72 Tr | 230,45% |
Thu nhập ròng | -3,41 Tr | -126,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,49 | -119,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,51 Tr | -43,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -959,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,20 Tr | 47,28% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 16,27% |
Tổng nợ | 704,36 Tr | 18,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 445,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,41 Tr | -126,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,42 Tr | 33,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,46 Tr | -413,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,17 Tr | 522,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,87 Tr | -154,45% |
Dòng tiền tự do | 71,77 Tr | 88,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
28