Trang chủ2081 • TADAWUL
add
Alkhorayef Water and Pwr Tech Cpny SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
156,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
154,60 SAR - 158,00 SAR
Phạm vi một năm
138,60 SAR - 199,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
5,52 T SAR
Số lượng trung bình
67,26 N
Tỷ số P/E
24,01
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 609,68 Tr | 28,91% |
Chi phí hoạt động | 24,57 Tr | -12,42% |
Thu nhập ròng | 69,87 Tr | 135,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,46 | 82,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,60 Tr | 55,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,29 Tr | 366,13% |
Tổng tài sản | 2,38 T | 49,51% |
Tổng nợ | 1,60 T | 52,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 776,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,87 Tr | 135,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -207,03 Tr | -210,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,19 Tr | 115,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 260,20 Tr | 829,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,37 Tr | 195,99% |
Dòng tiền tự do | 55,42 Tr | 382,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3.584