Trang chủ2060 • TADAWUL
add
National Industrialization Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
9,32 SAR
Mức chênh lệch một ngày
9,30 SAR - 9,62 SAR
Phạm vi một năm
8,53 SAR - 11,82 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,41 T SAR
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
5,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 862,65 Tr | 13,30% |
Chi phí hoạt động | 153,03 Tr | 15,48% |
Thu nhập ròng | 895,81 Tr | 1.343,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 103,84 | 1.197,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,63 | -1.385,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,60 Tr | 129,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 T | -27,96% |
Tổng tài sản | 24,85 T | -1,95% |
Tổng nợ | 11,07 T | -16,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 668,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 895,81 Tr | 1.343,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -117,38 Tr | -397,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 503,04 Tr | 300,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 T | -720,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -775,21 Tr | -1.864,60% |
Dòng tiền tự do | -154,59 Tr | -147,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 5, 1985
Trang web
Nhân viên
7.000