Trang chủ2053 • TYO
add
Chubushiryo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.556,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.559,00 ¥ - 1.577,00 ¥
Phạm vi một năm
1.191,00 ¥ - 1.648,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,53 T JPY
Số lượng trung bình
52,54 N
Tỷ số P/E
13,21
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,41 T | -3,27% |
Chi phí hoạt động | 3,61 T | 8,81% |
Thu nhập ròng | 1,13 T | -34,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | -32,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,32 T | -23,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,94 T | 297,27% |
Tổng tài sản | 101,58 T | -2,16% |
Tổng nợ | 34,06 T | -10,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 T | -34,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 1949
Trang web
Nhân viên
497