Trang chủ205100 • KOSDAQ
add
Exem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.100,00 ₩ - 2.165,00 ₩
Phạm vi một năm
1.616,00 ₩ - 2.785,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
151,50 T KRW
Số lượng trung bình
711,70 N
Tỷ số P/E
16,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,44 T | 23,31% |
Chi phí hoạt động | 5,92 T | -1,87% |
Thu nhập ròng | 10,05 T | 173,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,56 T | 90,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,93 T | 35,34% |
Tổng tài sản | 147,38 T | 11,02% |
Tổng nợ | 15,56 T | 10,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,05 T | 173,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,11 T | 116,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,24 T | -8,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,85 Tr | 74,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,97 T | 615,89% |
Dòng tiền tự do | 11,26 T | 165,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
326