Trang chủ204610 • KOSDAQ
add
T3 Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.703,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.685,00 ₩ - 1.722,00 ₩
Phạm vi một năm
1.007,00 ₩ - 1.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
103,63 T KRW
Số lượng trung bình
252,76 N
Tỷ số P/E
9,03
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,94 T | 65,20% |
Chi phí hoạt động | 13,85 T | 47,92% |
Thu nhập ròng | 2,92 T | 160,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,13 T | 243,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,71 T | -2,91% |
Tổng tài sản | 122,59 T | -0,62% |
Tổng nợ | 18,67 T | -12,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,92 T | 160,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,03 T | 183,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,19 T | -87,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,33 T | 18,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,33 T | -70,59% |
Dòng tiền tự do | 2,20 T | 102,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
88