Trang chủ203650 • KOSDAQ
add
Dream Security Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.810,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.765,00 ₩ - 3.825,00 ₩
Phạm vi một năm
2.285,00 ₩ - 4.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
192,30 T KRW
Số lượng trung bình
573,58 N
Tỷ số P/E
18,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,18 T | 14,01% |
Chi phí hoạt động | 15,44 T | -1,23% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | -48,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | -54,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,49 T | 5,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,89 T | 30,72% |
Tổng tài sản | 544,87 T | 11,79% |
Tổng nợ | 397,23 T | 10,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | -48,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,61 T | 1.212,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,66 T | 64,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,94 T | -93,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 902,04 Tr | -94,98% |
Dòng tiền tự do | 24,17 T | 1.095,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
212