Trang chủ203450 • KOSDAQ
add
Union Biometrics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.920,00 ₩ - 3.030,00 ₩
Phạm vi một năm
2.315,00 ₩ - 3.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,39 T KRW
Số lượng trung bình
377,60 N
Tỷ số P/E
7,38
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,90 T | 63,14% |
Chi phí hoạt động | 4,55 T | 13,18% |
Thu nhập ròng | 3,73 T | 106,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,39 | 26,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,38 T | 11,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,01 T | 73,47% |
Tổng tài sản | 70,92 T | 17,78% |
Tổng nợ | 28,94 T | 42,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,73 T | 106,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,39 T | 125,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,38 T | 803,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,64 Tr | 127,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,91 T | 183,45% |
Dòng tiền tự do | 10,28 T | 111,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
139