Trang chủ203400 • KOSDAQ
add
Abion Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.410,00 ₩ - 6.760,00 ₩
Phạm vi một năm
5.240,00 ₩ - 13.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
185,28 T KRW
Số lượng trung bình
91,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,64 Tr | -24,22% |
Chi phí hoạt động | 10,79 T | 41,71% |
Thu nhập ròng | -6,43 T | 22,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,95 N | -1,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,61 T | -40,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 T | -70,47% |
Tổng tài sản | 63,78 T | 42,77% |
Tổng nợ | 35,65 T | 2,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,43 T | 22,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,57 T | 34,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,90 T | 82,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,96 T | -47,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,58 T | 125,19% |
Dòng tiền tự do | -543,01 Tr | 84,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
38