Trang chủ200880 • KRX
add
Seoyon E Hwa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.670,00 ₩ - 11.850,00 ₩
Phạm vi một năm
10.290,00 ₩ - 23.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
318,67 T KRW
Số lượng trung bình
168,61 N
Tỷ số P/E
2,16
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 NT | 9,76% |
Chi phí hoạt động | 139,69 T | 34,72% |
Thu nhập ròng | 47,75 T | 40,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,47 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,93 T | -48,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,64 T | 5,31% |
Tổng tài sản | 2,95 NT | 25,28% |
Tổng nợ | 1,79 NT | 25,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,75 T | 40,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,57 T | 3.461,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,63 T | -31,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,59 T | 53,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,53 T | 90,15% |
Dòng tiền tự do | -73,15 T | 4,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 7, 2014
Trang web
Nhân viên
934